182
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 182 CLXXXII |
Ab urbe condita | 935 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4932 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 238–239 |
- Shaka Samvat | 104–105 |
- Kali Yuga | 3283–3284 |
Lịch Bahá’í | −1662 – −1661 |
Lịch Bengal | −411 |
Lịch Berber | 1132 |
Can Chi | Tân Dậu (辛酉年) 2878 hoặc 2818 — đến — Nhâm Tuất (壬戌年) 2879 hoặc 2819 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −102 – −101 |
Lịch Dân Quốc | 1730 trước Dân Quốc 民前1730年 |
Lịch Do Thái | 3942–3943 |
Lịch Đông La Mã | 5690–5691 |
Lịch Ethiopia | 174–175 |
Lịch Holocen | 10182 |
Lịch Hồi giáo | 454 BH – 453 BH |
Lịch Igbo | −818 – −817 |
Lịch Iran | 440 BP – 439 BP |
Lịch Julius | 182 CLXXXII |
Lịch Myanma | −456 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 726 |
Dương lịch Thái | 725 |
Lịch Triều Tiên | 2515 |
Năm 182 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|