Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2018
Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |
---|---|
Tập tin:2018 Asian Games Swimming.png | |
Địa điểm | Trung tâm thể thao dưới nước GBK |
Các ngày | 19–24 tháng 8 |
← 2014 2022 → |
Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | ||
---|---|---|
![]() | ||
Bơi tự do | ||
50 m | nam | nữ |
100 m | nam | nữ |
200 m | nam | nữ |
400 m | nam | nữ |
800 m | nam | nữ |
1500 m | nam | nữ |
Bơi ngửa | ||
50 m | nam | nữ |
100 m | nam | nữ |
200 m | nam | nữ |
Bơi ếch | ||
50 m | nam | nữ |
100 m | nam | nữ |
200 m | nam | nữ |
Bơi bướm | ||
50 m | nam | nữ |
100 m | nam | nữ |
200 m | nam | nữ |
Bơi hỗn hợp cá nhân | ||
200 m | nam | nữ |
400 m | nam | nữ |
Bơi tiếp sức tự do | ||
4×100 m | nam | nữ |
4×200 m | nam | nữ |
Bơi tiếp sức hỗn hợp | ||
4×100 m | nam | nữ |
nam nữ | ||
|
Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 sẽ được tổ chức tại Trung tâm thể thao dưới nước GBK, Jakarta, Indonesia từ ngày 19 đến ngày 24 tháng 8 năm 2018.[1]
Lịch thi đấu
Tất cả thời gian là giờ chuẩn Tây Indonesia địa phương (UTC+7).
|
|
Danh sách huy chương
Bảng huy chương
1 | ![]() | 19 | 20 | 13 | 52 |
2 | ![]() | 19 | 17 | 14 | 50 |
3 | ![]() | 2 | 1 | 3 | 6 |
4 | ![]() | 1 | 1 | 4 | 6 |
5 | ![]() | 0 | 1 | 2 | 3 |
6 | ![]() | 0 | 1 | 1 | 2 |
7 | ![]() | 0 | 0 | 3 | 3 |
Tổng cộng | 41 | 41 | 41 | 123 |
---|
Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
50 m bơi tự do chi tiết | Từ Hạ Tân![]() | 22.11 | Nakamura Katsumi![]() | 22.20 | Nakao Shunichi![]() | 22.46 |
100 m bơi tự do chi tiết | Shioura Shinri![]() | 48.71 | Nakamura Katsumi![]() | 48.72 | Từ Hạ Tân![]() | 48.88 |
200 m bơi tự do chi tiết | Tôn Dương![]() | 1:45.43 | Matsumoto Katsuhiro![]() | 1:46.50 | Di Tân Triết![]() | 1:46.68 |
400 m bơi tự do chi tiết | Tôn Dương![]() | 3:42.92 | Ehara Naito![]() | 3:47.14 | Hagino Kosuke![]() | 3:47.20 |
800 m bơi tự do chi tiết | Tôn Dương![]() | 7:48.36 GR | Takeda Shogo![]() | 7:53.01 | Nguyễn Huy Hoàng![]() | 7:54.32 |
1500 m bơi tự do chi tiết | Tôn Dương![]() | 14:58.53 | Nguyễn Huy Hoàng![]() | 15:01.63 NR | Tôn Dương![]() | 15:06.18 |
50 m bơi ngửa chi tiết | Từ Gia Dư![]() | 24.75 | Irie Ryosuke![]() | 24.88 | Kang Ji-seok![]() | 25.17 |
100 m bơi ngửa chi tiết | Từ Gia Dư![]() | 52.34 GR | Irie Ryosuke![]() | 52.53 | Lee Ju-ho![]() | 54.52 |
200 m bơi ngửa chi tiết | Từ Gia Dư![]() | 1:53.99 NR | Irie Ryosuke![]() | 1:55.11 | Sunama Keita![]() | 1:55.54 |
50 m bơi ếch chi tiết | Koseki Yasuhiro![]() | 27.07 | Diên Tử Bắc![]() | 27.25 | Dmitriy Balandin![]() | 27.46 |
100 m bơi ếch chi tiết | Koseki Yasuhiro![]() | 58.86 GR | Diên Tử Bắc![]() | 59.31 | Dmitriy Balandin![]() | 59.39 |
200 m bơi ếch chi tiết | Koseki Yasuhiro![]() | 2:07.81 | Watanabe Ippei![]() | 2:07.82 | Tần Hải Dương![]() | 2:08.07 |
50 m bơi bướm chi tiết | Joseph Schooling![]() | 23.61 | Vương Bằng![]() | 23.65 | Adilbek Mussin![]() | 23.73 NR |
100 m bơi bướm chi tiết | Joseph Schooling![]() | 51.04 | Lý Chu Hào![]() | 51.46 | Kobori Yuki![]() | 51.77 |
200 m bơi bướm chi tiết | Seto Daiya![]() | 1:54.53 | Horomura Nao![]() | 1:55.58 | Lý Chu Hào![]() | 1:55.76 |
200 m bơi hỗn hợp cá nhân chi tiết | Vương Xuân![]() | 1:56.52 | Hagino Kosuke![]() | 1:56.75 | Tần Hải Dương![]() | 1:57.09 |
400 m bơi hỗn hợp cá nhân chi tiết | Seto Daiya![]() | 4:08.79 | Hagino Kosuke![]() | 4:10.30 | Vương Xuân![]() | 4:12.31 |
4 × 100 m bơi tiếp sức tự do chi tiết | ![]() Shioura Shinri (48.85) Matsumoto Katsuhiro (47.65) Nakamura Katsumi (48.08) Mizohata Juran (48.10) | 3:12.68 GR | ![]() Dương Chấn Tống (49.24) Tào Nghị Văn (48.29) Tôn Dương (48.38) Từ Hạ Tân (47.38) | 3:13.29 NR | ![]() Quah Zheng Wen (49.64) Joseph Schooling (48.27) Darren Chua (49.64) Darren Lim (49.67) | 3:17.22 NR |
4 × 200 m bơi tiếp sức tự do chi tiết | ![]() Ehara Naito (1:47.31) Sakata Reo (1:46.51) Hagino Kosuke (1:46.50) Matsumoto Katsuhiro (1:44.85) Mizohata Juran Hirai Ayatsugu Kobori Yuki | 7:05.17 GR | ![]() Di Tân Triết(1:47.58) Thường Khắc Viên (1:47.15) Vương Xuân (1:46.53) Tôn Dương (1:44.19) Khâu Diệu Hồng Tần Long Hỗ Dư Triết Tiền Chí Dũng | 7:05.45 | ![]() Quah Zheng Wen (1:48.31) Joseph Schooling (1:46.66) Danny Yeo (1:49.23) Jonathan Tan (1:49.95) Darren Chua Glen Lim | 7:14.15 NR |
4 × 100 m bơi tiếp sức hỗn hợp chi tiết | ![]() Từ Gia Dư (52.60) Diên Tử Bắc (58.86) Lý Chu Hào (50.61) Từ Hạ Tân (47.92) Lý Quang Viên Tần Hải Dương Trịnh Tiểu Kính Hạ Quân Nghị | 3:29.99 AS | ![]() Irie Ryosuke (52.53) Koseki Yasuhiro (58.45) Kobori Yuki (51.06) Shioura Shinri (47.99) Kaneko Masaki Watanabe Ippei Horomura Nao Nakamura Katsumi | 3:30.03 NR | ![]() Adil Kaskabay (55.53) Dmitriy Balandin (58.88) Adilbek Mussin (52.44) Alexandr Varakin (48.77) | 3:35.62 NR |
Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
50 m bơi tự do chi tiết | Ikee Rikako![]() | 24.53 GR | Lưu Sương![]() | 24.60 | Ngô Kính Phong![]() | 24.87 |
100 m bơi tự do chi tiết | Ikee Rikako![]() | 53.27 GR | Chu Mạnh Huệ![]() | 53.56 | Dương Quân Toàn![]() | 54.17 |
200 m bơi tự do chi tiết | Lý Băng Triết![]() | 1:56.74 | Dương Quân Toàn![]() | 1:57.48 | Igarashi Chihiro![]() | 1:57.49 |
400 m bơi tự do chi tiết | Vương Kiên Giả Hà![]() | 4:03.18 GR | Lý Băng Triết![]() | 4:06.46 | Kobori Waka![]() | 4:08.48 |
800 m bơi tự do chi tiết | Vương Kiên Giả Hà![]() | 8:18.55 GR | Lý Băng Triết![]() | 8:28.14 | Kobori Waka![]() | 8:30.65 |
1500 m bơi tự do chi tiết | Vương Kiên Giả Hà![]() | 15:53.68 | Lý Băng Triết![]() | 15:53.80 | Kobori Waka![]() | 16:18.31 |
50 m bơi ngửa chi tiết | Lưu Sương![]() | 26.98 WR | Phó Viên Tuệ![]() | 27.68 | Sakai Natsumi![]() | 27.91 |
100 m bơi ngửa chi tiết | Sakai Natsumi![]() | 59.27 | Konishi Anna![]() | 59.67 | Trần Khiết![]() | 1:00.28 |
200 m bơi ngửa chi tiết | Lưu Nhã Hân![]() | 2:07.65 | Sakai Natsumi![]() | 2:08.13 | Bành Tô Uy![]() | 2:09.14 |
50 m bơi ếch chi tiết | Suzuki Satomi![]() | 30.83 GR | Roanne Ho![]() | 31.23 NR | Phòng Quân Dương![]() | 31.24 |
100 m bơi ếch chi tiết | Suzuki Satomi![]() | 1:06.40 GR | Aoki Reona![]() | 1:06.45 | Sử Tinh Lâm![]() | 1:07.36 |
200 m bơi ếch chi tiết | Watanabe Kanako![]() | 2:23.05 | Từ Anh Diệu![]() | 2:23.31 | Aoki Reona![]() | 2:23.33 |
50 m bơi bướm chi tiết | Ikee Rikako![]() | 25.55 GR | Vương Nghị Xuân![]() | 26.03 | Lâm Hân Đồng![]() | 26.39 |
100 m bơi bướm chi tiết | Ikee Rikako![]() | 56.30 GR | Trương Vũ Phi![]() | 57.40 | An Se-hyeon![]() | 58.00 |
200 m bơi bướm chi tiết | Trương Vũ Phi![]() | 2:06.61 | Mochida Sachi![]() | 2:08.72 | Hasegawa Suzuka![]() | 2:08.80 |
200 m bơi hỗn hợp cá nhân chi tiết | Kim Seo-yeong![]() | 2:08.34 GR, NR | Ohashi Yui![]() | 2:08.88 | Teramura Miho![]() | 2:10.98 |
400 m bơi hỗn hợp cá nhân chi tiết | Ohashi Yui![]() | 4:34.58 | Kim Seo-yeong![]() | 4:37.43 | Shimizu Sakiko![]() | 4:39.10 |
4 × 100 m bơi tiếp sức tự do chi tiết | ![]() Ikee Rikako (53.60) GR Sakai Natsumi (54.81) Aoki Tomomi (54.21) Igarashi Chihiro (53.90) Yamamoto Mayuka Shirai Rio | 3:36.52 GR, NR | ![]() Chu Mạnh Huệ (54.00) Vũ Duệ (54.67) Vũ Thanh Phong (54.43) Dương Quân Toàn (53.68) Vương Kính Chủ Liêu Lệ Huệ Lưu Tiểu Hàn | 3:36.78 | ![]() Camille Cheng (54.98) Stephanie Au (55.60) Hà Nam Vỹ (56.05) Sze Hang Yu (55.25) Tam Hoi Lam | 3:41.88 |
4 × 200 m bơi tiếp sức tự do chi tiết | ![]() Lý Băng Triết (1:56.94) Vương Kiên Giả Hà (1:55.35) Trương Vũ Hàn (1:58.37) Dương Quân Toàn (1:57.95) Thẩm Dục Ái Yên Hân Vũ Duệ | 7:48.61 GR | ![]() Igarashi Chihiro (1:57.69) Ikee Rikako (1:55.27) Ohashi Yui (2:01.33) Shirai Rio (1:59.54) Kobori Waka Mochida Sachi | 7:53.83 | ![]() Ho Nam Wai (2:02.12) Camille Cheng (2:00.85) Katii Tang (2:01.68) Sze Hang Yu (2:02.52) Jamie Yeung Natalie Kan Chan Kin Lok | 8:07.17 |
4 × 100 m bơi tiếp sức hỗn hợp chi tiết | ![]() Sakai Natsumi (59.42) Suzuki Satomi (1:05.43) Ikee Rikako (55.80) Aoki Tomomi (54.08) Konishi Anna Aoki Reona Soma Ai Shimizu Sakiko | 3:54.73 GR, NR | ![]() Stephanie Au () Jamie Yeung () Chan Kin Lok (59.76) Camille Cheng () Toto Wong[b] Rainbow Ip[b] Sze Hang Yu[b] Tam Hoi Lam[b] | 4:03.15 | ![]() Hoong En Qi () Samantha Yeo () Quah Jing Wen (59.75) Quah Ting Wen () Cherlyn Yeoh[b] | 4:09.65 |
Nam nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
4 × 100 m bơi tiếp sức hỗn hợp chi tiết | ![]() Từ Gia Dư (52.30) Diên Tử Bắc (58.45) Trương Vũ Phi (56.61) Chu Mạnh Huệ (53.09) Lý Quang Viên Sử Tinh Lâm Trịnh Tiểu Kính Dương Quân Toàn | 3:40.45 AS | ![]() Irie Ryosuke (52.55) Koseki Yasuhiro (58.95) Ikee Rikako (55.68) Aoki Tomomi (54.03) Kaneko Masaki Watanabe Ippei Yamamoto Mayuka | 3:41.21 | ![]() Lee Ju-ho (55.36) Moon Jae-kwon () An Se-hyeon (57.93) Ko Mi-so () Kang Ji-seok Kim Jae-youn Park Ye-rin Kim Min-ju | 3:49.27 NR |
Các quốc gia đang tham dự
Afghanistan (1)
Bangladesh (2)
Campuchia (3)
Trung Quốc
Đài Bắc Trung Hoa (16)
Đông Timor (1)
Hồng Kông
Ấn Độ (11)
Indonesia
Iran (4)
Nhật Bản (38)
Jordan (3)
Kazakhstan
Kuwait (2)
Kyrgyzstan
Lào (3)
Liban (2)
Ma Cao
Malaysia (6)
Maldives
Mông Cổ
Nepal (4)
CHDCND Triều Tiên (2)
Oman (2)
Pakistan
Palestine
Philippines (2)
Qatar
Ả Rập Xê Út (1)
Singapore
Hàn Quốc
Sri Lanka (5)
Syria (1)
Tajikistan
Thái Lan
Turkmenistan
Uzbekistan
Việt Nam
Yemen (2)
Tham khảo
- ^ “Aquatics Sports Technical Handbook” (PDF). asiangames2018.id. ngày 15 tháng 2 năm 2018. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 5 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2018.
Liên kết ngoài
- Bơi lội tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Lưu trữ 2018-07-05 tại Wayback Machine
Bản mẫu:Bơi lội Đại hội Thể thao châu Á