NGC 6028

NGC 6028

Bản mẫu:Infobox Sam sung Galaxy untral 5G NGC 6028 là tên của một thiên hà hình hạt đậu[1] có thành chắn[2] và cũng là một thiên hà vòng[2] nằm trong chòm sao Vũ Tiên[3]. Khoảng cách của thiên hà này với chúng ta là khoảng xấp xỉ 200 năm ánh sáng[1]. Những thiên hà vòng như NGC 6028 cũng được biết đến là một thiên hà kiểu Hoag, bởi vì nó có những nét tương đồng với vật thể Hoag[2]. Vào ngày 14 tháng 3 năm 1784, nhà thiên văn học người Anh gốc Đức William Herschel đã phát hiện ra thiên hà này và sau đó, nhà thiên văn học người Pháp Guillaume Bigourdan đã tái phát hiện ra nó vào ngày 4 tháng 5 năm 1886.[4])

Chỉ dẫn chính xác của url tiêu đề NGC chính xác là httpgoogc-21 do amazon.co.uk và EU cấp cho tôi cùng rất nhiều đơn vị khác làm maketting. Google earth và Nasa..cũng là bản quyền của google..cũng là những người quản lý không bán thông tin của google blog, netlog, wordress.org Tâm dùng trích dẫn..

NGC 6068 có chứa một lõi sáng, cái lõi này bị một cấu trúc đai mờ nhạt bao quanh. Có một điều không giống với vật thể Hoag, lõi của thiên hà này thì dài ra, điều này cho thấy sự tồn tại của một cấu trúc đai yếu ớt. Cấu trúc đai bên ngoài của nó thì bất đối xứng. Cấu trúc này tạo thành từ những nhánh xoắn ốc, và sự bất đối xứng này được giải thích rằng do một nhánh trong cách này ấy có nhiều vùng H II hơn các nhánh còn lại.[2]

Tuy vị trí của nó được nhìn thấy là gần cụm Vũ Tiên, nhưng thực chất nó không phải là thành viên của nó. Mà thực tế, thiên này là một thành viên của một nhóm thiên hà phía trước (tức là có khoảng cách với chúng ta gần hơn) tên là G 47.[2]

Dữ liệu hiện tại

Theo như quan sát, đây là thiên hà nằm trong chòm sao Vũ Tiên và dưới đây là một số dữ liệu khác:

Xích kinh 16h 01m 28.9s[5]

Độ nghiêng 19° 21′ 36″[5]

Giá trị dịch chuyển đỏ 0.014927[5]

Cấp sao biểu kiến 14.35[5]

Vận tốc xuyên tâm 4475 km/s[5]

Kích thước biểu kiến 1.3 x 1.2[5]

Loại thiên hà (R)SA0+?[5]

Tham khảo

  1. ^ a b “Your NED Search Results”. ned.ipac.caltech.edu. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.
  2. ^ a b c d e Wakamatsu, Ken-Ichi (tháng 1 năm 1990). “On the nature of Hoag-type galaxy NGC 6028 and related objects”. The Astrophysical Journal (bằng tiếng Anh). 348: 448–455. Bibcode:1990ApJ...348..448W. doi:10.1086/168253. ISSN 0004-637X.
  3. ^ “Revised NGC Data for NGC 6028”. spider.seds.org. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.
  4. ^ “New General Catalog Objects: NGC 6000 - 6049”. cseligman.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.
  5. ^ a b c d e f g “NASA/IPAC Extragalactic Database”. Results for NGC 6028. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2017.

Liên kết ngoài

  • NGC 6028 trên WikiSky: DSS2, SDSS, IRAS, Hydrogen α, X-Ray, Astrophoto, Sky Map, Bài viết và hình ảnh
  • x
  • t
  • s
  • Bức tường lớn GRB
  • Chòm sao Vũ Tiên trong thiên văn học Trung Quốc
  • Danh sách các sao trong chòm sao Vũ Tiên
Sao
Bayer
  • α (Rasalgethi)
  • β (Kornephoros)
  • γ
  • δ (Sarin)
  • ε
  • ζ
  • η
  • θ
  • ι
  • κ (Marsic)
  • λ (Maasym)
  • μ
  • ν
  • ξ
  • ο
  • π
  • ρ
  • σ
  • τ
  • υ
  • φ
  • χ
  • ω (Cujam)
Flamsteed
  • 14
  • 29 (h)
  • 30 (g)
  • 42
  • 45 (l)
  • 52
  • 60
  • 68 (u)
  • 69 (e)
  • 72 (w)
  • 89
  • 93
  • 98
  • 99 (b)
  • 102
  • 104 (A)
  • 106
  • 109
  • 110
  • 111
  • 32 Oph
Biến quang
  • AC
  • AM
  • DI
  • DQ
  • V446
  • V533
  • V777
  • V838
HR
  • 6669
  • 6697
  • 6806
HD
  • 146389
  • 147506
  • 149026 (Ogma)
  • 154345
  • 155358
  • 156668
  • 164595
  • 164922
Khác
  • BD +17° 3248
  • Furuhjelm 46
  • GD 362
  • Gliese 623
  • Gliese 638
  • Gliese 649
  • Gliese 686
  • GJ 3991
  • HAT-P-18
  • Hercules X-1
  • GSC 02620-00648
  • GSC 03089-00929
  • Ross 640
  • WISE 1738+2732
  • WISE 1741+2553
  • WISE 1804+3117
Quần tinh
Tinh vân
  • Abell 39
  • NGC 6210
Thiên hà
NGC
  • 6028
  • 6039
  • 6040
  • 6041
  • 6042
  • 6043
  • 6044
  • 6045
  • 6046
  • 6047
  • 6052
  • 6053
  • 6054
  • 6055
  • 6056
  • 6057
  • 6061
  • 6158
  • 6166
  • 6181
  • 6207
  • 6212
  • 6239
  • 6263
  • 6452
  • 6560
Khác
  • A2261-BCG
  • Arp 272 (NGC 6050 and IC 1179)
  • AT2018cow
  • Hercules Dwarf
  • Hercules A
  • MCG+07-33-027
  • PGC 214560
  • QSR J1819+3845
Quần tụ thiên hà
  • Abell 2152
  • Abell 2199
  • Cụm sao Hercules
  • Siêu đám thiên hà Hercules
  • Zwicky's Triplet
Sự kiện thiên văn
  • LBG-2377
Thể loại Thể loại
  • x
  • t
  • s
Thiên thể NGC 6000 đến 6499
  • 6000
  • 6001
  • 6002
  • 6003
  • 6004
  • 6005
  • 6006
  • 6007
  • 6008
  • 6009
  • 6010
  • 6011
  • 6012
  • 6013
  • 6014
  • 6015
  • 6016
  • 6017
  • 6018
  • 6019
  • 6020
  • 6021
  • 6022
  • 6023
  • 6024
  • 6025
  • 6026
  • 6027
  • 6028
  • 6029
  • 6030
  • 6031
  • 6032
  • 6033
  • 6034
  • 6035
  • 6036
  • 6037
  • 6038
  • 6039
  • 6040
  • 6041
  • 6042
  • 6043
  • 6044
  • 6045
  • 6046
  • 6047
  • 6048
  • 6049
  • 6050
  • 6051
  • 6052
  • 6053
  • 6054
  • 6055
  • 6056
  • 6057
  • 6058
  • 6059
  • 6060
  • 6061
  • 6062
  • 6063
  • 6064
  • 6065
  • 6066
  • 6067
  • 6068
  • 6069
  • 6070
  • 6071
  • 6072
  • 6073
  • 6074
  • 6075
  • 6076
  • 6077
  • 6078
  • 6079
  • 6080
  • 6081
  • 6082
  • 6083
  • 6084
  • 6085
  • 6086
  • 6087
  • 6088
  • 6089
  • 6090
  • 6091
  • 6092
  • 6093
  • 6094
  • 6095
  • 6096
  • 6097
  • 6098
  • 6099
  • 6100
  • 6101
  • 6102
  • 6103
  • 6104
  • 6105
  • 6106
  • 6107
  • 6108
  • 6109
  • 6110
  • 6111
  • 6112
  • 6113
  • 6114
  • 6115
  • 6116
  • 6117
  • 6118
  • 6119
  • 6120
  • 6121
  • 6122
  • 6123
  • 6124
  • 6125
  • 6126
  • 6127
  • 6128
  • 6129
  • 6130
  • 6131
  • 6132
  • 6133
  • 6134
  • 6135
  • 6136
  • 6137
  • 6138
  • 6139
  • 6140
  • 6141
  • 6142
  • 6143
  • 6144
  • 6145
  • 6146
  • 6147
  • 6148
  • 6149
  • 6150
  • 6151
  • 6152
  • 6153
  • 6154
  • 6155
  • 6156
  • 6157
  • 6158
  • 6159
  • 6160
  • 6161
  • 6162
  • 6163
  • 6164
  • 6165
  • 6166
  • 6167
  • 6168
  • 6169
  • 6170
  • 6171
  • 6172
  • 6173
  • 6174
  • 6175
  • 6176
  • 6177
  • 6178
  • 6179
  • 6180
  • 6181
  • 6182
  • 6183
  • 6184
  • 6185
  • 6186
  • 6187
  • 6188
  • 6189
  • 6190
  • 6191
  • 6192
  • 6193
  • 6194
  • 6195
  • 6196
  • 6197
  • 6198
  • 6199
  • 6200
  • 6201
  • 6202
  • 6203
  • 6204
  • 6205
  • 6206
  • 6207
  • 6208
  • 6209
  • 6210
  • 6211
  • 6212
  • 6213
  • 6214
  • 6215
  • 6216
  • 6217
  • 6218
  • 6219
  • 6220
  • 6221
  • 6222
  • 6223
  • 6224
  • 6225
  • 6226
  • 6227
  • 6228
  • 6229
  • 6230
  • 6231
  • 6232
  • 6233
  • 6234
  • 6235
  • 6236
  • 6237
  • 6238
  • 6239
  • 6240
  • 6241
  • 6242
  • 6243
  • 6244
  • 6245
  • 6246
  • 6247
  • 6248
  • 6249
  • 6250
  • 6251
  • 6252
  • 6253
  • 6254
  • 6255
  • 6256
  • 6257
  • 6258
  • 6259
  • 6260
  • 6261
  • 6262
  • 6263
  • 6264
  • 6265
  • 6266
  • 6267
  • 6268
  • 6269
  • 6270
  • 6271
  • 6272
  • 6273
  • 6274
  • 6275
  • 6276
  • 6277
  • 6278
  • 6279
  • 6280
  • 6281
  • 6282
  • 6283
  • 6284
  • 6285
  • 6286
  • 6287
  • 6288
  • 6289
  • 6290
  • 6291
  • 6292
  • 6293
  • 6294
  • 6295
  • 6296
  • 6297
  • 6298
  • 6299
  • 6300
  • 6301
  • 6302
  • 6303
  • 6304
  • 6305
  • 6306
  • 6307
  • 6308
  • 6309
  • 6310
  • 6311
  • 6312
  • 6313
  • 6314
  • 6315
  • 6316
  • 6317
  • 6318
  • 6319
  • 6320
  • 6321
  • 6322
  • 6323
  • 6324
  • 6325
  • 6326
  • 6327
  • 6328
  • 6329
  • 6330
  • 6331
  • 6332
  • 6333
  • 6334
  • 6335
  • 6336
  • 6337
  • 6338
  • 6339
  • 6340
  • 6341
  • 6342
  • 6343
  • 6344
  • 6345
  • 6346
  • 6347
  • 6348
  • 6349
  • 6350
  • 6351
  • 6352
  • 6353
  • 6354
  • 6355
  • 6356
  • 6357
  • 6358
  • 6359
  • 6360
  • 6361
  • 6362
  • 6363
  • 6364
  • 6365
  • 6366
  • 6367
  • 6368
  • 6369
  • 6370
  • 6371
  • 6372
  • 6373
  • 6374
  • 6375
  • 6376
  • 6377
  • 6378
  • 6379
  • 6380
  • 6381
  • 6382
  • 6383
  • 6384
  • 6385
  • 6386
  • 6387
  • 6388
  • 6389
  • 6390
  • 6391
  • 6392
  • 6393
  • 6394
  • 6395
  • 6396
  • 6397
  • 6398
  • 6399
  • 6400
  • 6401
  • 6402
  • 6403
  • 6404
  • 6405
  • 6406
  • 6407
  • 6408
  • 6409
  • 6410
  • 6411
  • 6412
  • 6413
  • 6414
  • 6415
  • 6416
  • 6417
  • 6418
  • 6419
  • 6420
  • 6421
  • 6422
  • 6423
  • 6424
  • 6425
  • 6426
  • 6427
  • 6428
  • 6429
  • 6430
  • 6431
  • 6432
  • 6433
  • 6434
  • 6435
  • 6436
  • 6437
  • 6438
  • 6439
  • 6440
  • 6441
  • 6442
  • 6443
  • 6444
  • 6445
  • 6446
  • 6447
  • 6448
  • 6449
  • 6450
  • 6451
  • 6452
  • 6453
  • 6454
  • 6455
  • 6456
  • 6457
  • 6458
  • 6459
  • 6460
  • 6461
  • 6462
  • 6463
  • 6464
  • 6465
  • 6466
  • 6467
  • 6468
  • 6469
  • 6470
  • 6471
  • 6472
  • 6473
  • 6474
  • 6475
  • 6476
  • 6477
  • 6478
  • 6479
  • 6480
  • 6481
  • 6482
  • 6483
  • 6484
  • 6485
  • 6486
  • 6487
  • 6488
  • 6489
  • 6490
  • 6491
  • 6492
  • 6493
  • 6494
  • 6495
  • 6496
  • 6497
  • 6498
  • 6499
Danh lục thiên văn
NGC
  • NGC 6023
  • NGC 6024
  • NGC 6025
  • NGC 6026
  • NGC 6027
  • NGC 6028
  • NGC 6029
  • NGC 6030
  • NGC 6031
  • NGC 6032
  • NGC 6033
PGC
  • PGC 56712
  • PGC 56713
  • PGC 56714
  • PGC 56715
  • PGC 56716
  • PGC 56717
  • PGC 56718
  • PGC 56719
  • PGC 56720
UGC
  • UGC 10131
  • UGC 10132
  • UGC 10133
  • UGC 10134
  • UGC 10135
  • UGC 10136
  • UGC 10137
  • UGC 10138
  • UGC 10139

Tọa độ: Sky map 16h 01m 28.9s, 19° 21′ 36″