NGC 31

NGC 31
NGC 31
NGC 31 2MASS
Dữ liệu quan sát
Chòm saoPhượng Hoàng
Xích kinh00h 10m 38.4s
Xích vĩ−56° 59′ 11″
Dịch chuyển đỏ0.032025[1]
Vận tốc xuyên tâm Mặt Trời9601 ± 45 km/s[1]
Cấp sao biểu kiến (V)14.6[1]
Đặc tính
KiểuSB(rs)cd[1]
Kích thước biểu kiến (V)1.0' x 0.5'[1]
Tên gọi khác
PGC 751, ESO 149-20, IRAS F00081-5715, 2MASX J00103838-5659114, SGC 000809-5715.8, AM 0007-571

NGC 31 là một thiên hà xoắn ốc nằm trong chòm sao Phượng Hoàng. Kiểu hình thái của nó là SB (rs) cd, có nghĩa là nó là một thiên hà xoắn ốc có rào cản kiểu muộn.

Tham khảo

  1. ^ a b c d e “NASA/IPAC Extragalactic Database”. Results for NGC 0031. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2010.

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới NGC 31 tại Wikimedia Commons
  • NGC 31 trên WikiSky: DSS2, SDSS, IRAS, Hydrogen α, X-Ray, Astrophoto, Sky Map, Bài viết và hình ảnh
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến thiên hà này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Danh lục thiên văn
NGC
PGC
  • PGC 747
  • PGC 748
  • PGC 749
  • PGC 750
  • PGC 751
  • PGC 752
  • PGC 753
  • PGC 754
  • PGC 755
GC
  • GC 10
  • GC 11
  • GC 12
  • GC 13
  • GC 14
  • GC 15
  • GC 16
  • GC 17
  • GC 18
  • GC 19
  • GC 20
  • x
  • t
  • s
Thiên thể NGC 1 đến 499
  • x
  • t
  • s
Phượng Hoàng (chòm sao)
  • Danh sách các sao trong Chòm sao Phượng Hoàng
  • Chòm sao Phượng Hoàng trong thiên văn học Trung Quốc
Sao
Bayer
  • α (Ankaa)
  • β
  • γ
  • δ
  • ε
  • ζ (Wurren)
  • η
  • θ
  • ι
  • κ
  • λ1
  • λ2
  • μ
  • ν
  • ξ
  • π
  • ρ
  • σ
  • τ
  • υ
  • φ
  • χ
  • ψ
  • ω
Biến quang
  • RV
  • SX
  • YZ
  • AD
  • AE
  • AI
  • AW
  • AZ
  • BB
  • BD
HR
  • 6
  • 23
  • 73
  • 109
  • 111
  • 120
  • 140
  • 148
  • 162
  • 171
  • 198
  • 202
  • 209
  • 229
  • 299
  • 350
  • 408
  • 411
  • 443
  • 447
  • 519
  • 524
  • 537
  • 574
  • 588
  • 632
  • 636
  • 659
  • 686
  • 698
  • 706
  • 8910
  • 8920
  • 8929
  • 8959
  • 8993
  • 9001
  • 9046
  • 9077
  • 9082
HD
  • 2039
  • 5388
  • 6434
  • 8535
  • 9895
  • 11421
  • 13218
  • 13387
  • 223549
  • 224782
Khác
Ngoại hành tinh
  • HD 142 b
  • HD 2039 b
  • HD 5388 b
  • HD 6434 b
  • HD 8535 b
  • WASP-4b
  • WASP-5b
  • WASP-18b
Thiên hà
NGC
Khác
  • Thiên hà lùn Phoenix
Quần tụ thiên hà
  • El Gordo
  • Cụm Phoenix
  • Bộ tứ Robert
Thể loại Thể loại